Học phần 1: Chẩn đoán và kế hoạch điều trị chỉnh hình răng mặt | 51 | 25 | 14 | 12 |
1 | Tiêu chuẩn về khớp cắn theo Angle, Andrews Phân tích khoảng, phân tích Boltons | 4 | 4 | | |
2 | Các phương pháp phân tích phim sọ nghiêng | 4 | 4 | | |
3 | | 4 | 4 | | |
4 | | 4 | 4 | | |
5 | Phân tích cung răng Khớp cắn đồ | 8 | 4 | 4 | |
6 | Chẩn đoán và kế hoạch điều trị CHRM | 12 | 4 | | 8 |
7 | Chụp hình, lấy dấu, scan hàm trong CHRM | 4 | | | 4 |
8 | Vẽ nét, xác định điểm chuẩn trên phim sọ nghiêng | 8 | | 8 | |
9 | Thi kết thúc học phần 1 | 3 | 1 | 2 | |
| Học phần 2: Kỹ thuật chỉnh hình răng mặt | 51 | 19 | 32 | |
10 | | 4 | 4 | | |
11 | Khí cụ cố định (khâu, mắc cài và dây cung môi) | 4 | 4 | | |
12 | Khí cụ chức năng cố định, tháo lắp | 4 | 4 | | |
13 | Khí cụ ngoài mặt: facemask, headgear, chincup | 4 | 4 | | |
14 | Các thành phần của khí cụ tháo lắp: lò xo, móc, cung môi | 4 | | 4 | |
15 | | 8 | | 8 | |
16 | | 10 | | 10 | |
17 | Khí cụ Facemask, chin cup, headgear | 4 | | 4 | |
18 | | 6 | 2 | 4 | |
19 | Thi kết thúc học phần 2 | 3 | 1 | 2 | |
| Học phần 3: Các giai đoạn điều trị chỉnh hình răng mặt | 51 | 25 | 26 | |
20 | | 4 | 4 | | |
21 | Điều trị CHRM can thiệp hạng I | 4 | 4 | | |
22 | Điều trị CHRM can thiệp hạng II | 4 | 4 | | |
23 | Điều trị CHRM can thiệp hạng III | 4 | 4 | | |
24 | Điều trị CHRM can thiệp bất thường về mọc răng | 4 | 4 | | |
25 | | 4 | 4 | | |
26 | | 4 | | 4 | |
27 | Bộ phận giữ khoảng, khí cụ chặn lưỡi | 8 | | 8 | |
28 | Khí cụ ngang khẩu cái (TPA), lingual arch (LA), khí cụ Nance | 8 | | 8 | |
29 | Mặt phẳng nghiêng | 4 | | 4 | |
30 | Thi kết thúc học phần 3 | 3 | 1 | 2 | |
| Học phần 4: Cơ sinh học | 47 | 17 | 30 | |
31 | | 4 | 4 | | |
32 | Các di chuyển răng trong CHRM | 4 | 4 | | |
33 | Kỹ thuật dây thẳng (Cơ sinh học) | 4 | 4 | | |
34 | | 4 | 4 | | |
35 | Lệnh 1 (bẻ trồi, lún, ngoài, trong) | 4 | | 4 | |
36 | Lệnh 2 (bẻ nghiêng gần xa) | 4 | | 4 | |
37 | | 4 | | 4 | |
38 | Các loop trong CHRM cố định (loop T, loop L) | 8 | | 8 | |
39 | Giai đoạn sắp xếp đều răng | 4 | | 4 | |
40 | Giai đoạn di xa răng nanh | 4 | | 4 | |
41 | Thi kết thúc học phần 4 | 3 | 1 | 2 | |
| Học phần 5: Sự tăng trưởng hệ thống sọ mặt | 47 | 17 | 30 | |
42 | Sự tăng trưởng của hệ thống sọ mặt- bệnh căn sai khớp cắn | 8 | 8 | | |
43 | Tuổi xương bàn cổ tay, tuổi xương đốt sống cổ | 4 | 4 | | |
44 | Thay đổi tăng trưởng trong điều trị bất hài hòa xương hàm, bất thường mọc răng | 4 | 4 | | |
45 | Thay đổi tăng trưởng hạng II (Khí cụ Twinblock, Forsus, Carrier) | 12 | | 12 | |
46 | Thay đổi tăng trưởng hạng III (Khí cụ RME, Quadhelix, Facemask, Eschler, khí cụ Activator III) | 16 | | 16 | |
47 | Thi kết thúc học phần 5 | 3 | 1 | 2 | |
| Tổng số tín chỉ/tiết (5 HP) | 247 | 103 | 132 | 12 |