1 | Các nguyên lý của dinh dưỡng lâm sàng PGS TS BS. Lâm Vĩnh Niên | 4 | 0 | 4 |
2 | Thành phần cơ thể BS CKI. Phạm Khương Khắc Vy | 4 | 4 | 8 |
3 | Các thành phần dinh dưỡng và nhu cầu dinh dưỡng PGS TS BS. Lâm Vĩnh Niên | 12 | 0 | 12 |
4 | Cân bằng năng lượng PGS TS BS. Lâm Vĩnh Niên | 4 | 12 | 16 |
5 | Tầm soát và đánh giá dinh dưỡng BS CKI. Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 4 | 20 | 24 |
6 | Chỉ định hỗ trợ dinh dưỡng và các kỹ thuật hỗ trợ dinh dưỡng: Nuôi ăn tiêu hoá và nuôi ăn tĩnh mạch PGS TS BS. Lâm Vĩnh Niên | 8 | 12 | 20 |
7 | Dinh dưỡng ở người bệnh suy dinh dưỡng nặng BS CKI. Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 4 | 12 | 16 |
8 | Dinh dưỡng ở người bệnh nặng PGS TS BS. Lâm Vĩnh Niên | 4 | 12 | 16 |
9 | Dinh dưỡng ở người bệnh phẫu thuật BS CKI. Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 4 | 12 | 16 |
10 | Dinh dưỡng ở người bệnh hội chứng ruột ngắn PGS TS BS. Lâm Vĩnh Niên | 4 | 8 | 12 |
11 | Dinh dưỡng ở người bệnh gout BS CKII. Đinh Trần Ngọc Mai | 4 | 8 | 12 |
12 | Dinh dưỡng ở người bệnh gan mật BS CKII. Đinh Trần Ngọc Mai | 4 | 12 | 16 |
13 | Dinh dưỡng ở người bệnh tuỵ BS CKI. Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 4 | 12 | 16 |
14 | Dinh dưỡng ở người bệnh đường tiêu hoá BS CKI. Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 4 | 8 | 12 |
15 | Dinh dưỡng ở người phẫu thuật giảm cân BS CKI. Ngô Cao Ngọc Điệp | 4 | 8 | 12 |
16 | Dinh dưỡng ở người bệnh tim mạch BS CKI. Ngô Cao Ngọc Điệp | 4 | 12 | 16 |
17 | Dinh dưỡng ở người bệnh hô hấp BS CKI. Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 4 | 12 | 16 |
18 | Dinh dưỡng ở người bệnh thận PGS TS BS. Lâm Vĩnh Niên | 4 | 12 | 16 |
19 | Dinh dưỡng ở người bệnh ung thư PGS TS BS. Lâm Vĩnh Niên | 4 | 20 | 24 |
20 | Dinh dưỡng ở người cao tuổi BS CKI. Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 4 | 20 | 24 |
21 | Dinh dưỡng ở phụ nữ mang thai và cho con bú BS CKI. Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 4 | 20 | 24 |
22 | Dinh dưỡng ở trẻ em PGS TS BS. Lâm Vĩnh Niên | 4 | 4 | 8 |
23 | Dinh dưỡng ở người bệnh đái tháo đường BS CKI. Ngô Cao Ngọc Điệp | 4 | 20 | 24 |
24 | Dinh dưỡng ở người béo phì BS CKI. Ngô Cao Ngọc Điệp | 4 | 20 | 24 |
25 | Các rối loạn ăn uống PGS TS BS. Lâm Vĩnh Niên BS CKI. Phạm Khương Khắc Vy | 4 | 4 | 8 |
26 | Phương pháp đánh giá khẩu phần BS CKI. Nguyễn Thị Thanh Nhàn KS. Phạm Thị Kim Thoa | 4 | 28 | 32 |
27 | Phương pháp xây dựng thực đơn bệnh lý BS CKI. Nguyễn Thị Thanh Nhàn KS. Phạm Thị Kim Thoa | 4 | 28 | 32 |
28 | Các chế độ ăn trong bệnh viện BS CKI. Nguyễn Thị Thanh Nhàn KS. Phạm Thị Kim Thoa | 4 | 20 | 24 |
29 | Chế biến và phân phối suất ăn trong bệnh viện ThS ĐD. Lê Thị Thanh Tâm KS. Phạm Thị Kim Thoa | 4 | 28 | 32 |
30 | Pha chế và cung cấp súp sữa trong bệnh viện ThS ĐD. Lê Thị Thanh Tâm KS. Phạm Thị Kim Thoa | 4 | 20 | 24 |
31 | Tổ chức hoạt động khoa dinh dưỡng tiết chế trong bệnh viện PGS TS BS. Lâm Vĩnh Niên | 4 | 8 | 12 |
32 | Quản lý công tác dinh dưỡng tiết chế trong bệnh viện PGS TS BS. Lâm Vĩnh Niên | 4 | 8 | 12 |
33 | Ứng dụng công nghệ thông tin phục vụ công tác dinh dưỡng trong bệnh viện BS CKI. Nguyễn Thị Thanh Nhàn CNĐD. Trương Quang Hoàng | 4 | 8 | 12 |
34 | Thực phẩm và tầm quan trọng của an toàn thực phẩm PGS TS BS. Lâm Vĩnh Niên KS. Trần Thị Mộng Tuyền | 4 | 20 | 24 |
35 | Các mối nguy trong an toàn thực phẩm ThS ĐD. Lê Thị Thanh Tâm KS. Trần Thị Mộng Tuyền | 4 | 4 | 8 |
36 | Các điều kiện và phương pháp đảm bảo an toàn thực phẩm trong bệnh viện ThS ĐD. Lê Thị Thanh Tâm KS. Trần Thị Mộng Tuyền | 4 | 4 | 8 |
37 | Ngộ độc thực phẩm BS CKII. Đinh Trần Ngọc Mai | 4 | 4 | 8 |
38 | Quản lý an toàn thực phẩm trong bệnh viện và một số văn bản pháp luật về an toàn thực phẩm ở Việt Nam ThS ĐD. Lê Thị Thanh Tâm KS. Trần Thị Mộng Tuyền | 8 | 8 | 16 |
| Tổng số tiết | 168 | 472 | 640 |