Stt | Tên bài giảng | Số tiết học |
Lý thuyết | Thực hành Bệnh viện | Tổng số |
NVYT/ NVVS | Dữ liệu | Bề mặt phương tiện TTB |
| I. Đại cương Kiểm soát nhiễm khuẩn (KSNK) | | | | | |
1 | Triển khai thực hiện thông tư số 16/2018/TT-BYT quy định về kiểm soát nhiễm khuẩn trong cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
2 | Phòng ngừa chuẩn, phòng ngừa dựa theo đường lây truyền | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
3 | Tham quan Khoa KSNK Giới thiệu các hoạt động chính của Khoa KSNK, Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
4 | Vi sinh y học trong KSNK | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
5 | Giám sát chất lượng tái xử lý dụng cụ - Tại khoa lâm sàng - Tại CSSD | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
6 | Giám sát chất lượng tái xử lý đồ vải - Tại khoa lâm sàng - Tại CSSD | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
7 | Sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 |
8 | Quản lý chất thải y tế | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 |
9 | Phòng ngừa và xử trí phơi nhiễm nghề nghiệp liên quan đến vi sinh vật | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
10 | Vệ sinh an toàn thực phẩm | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| II. Vệ sinh tay | | | | | |
11 | Đại cương Vệ sinh tay (VST). Các hướng dẫn quốc gia - quốc tế về vệ sinh tay | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
12 | Hướng dẫn tổ chức triển khai VST trong cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
13 | Tổ chức triển khai kế hoạch giám sát VST trong cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
14 | Hướng dẫn giám sát VST thường quy | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
15 | Thực hành giám sát tuân thủ VST thường quy | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
16 | Thực hành thu thập và làm sạch dữ liệu VST thường quy | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
17 | Phiên giải số liệu, báo cáo kết quả giám sát VST thường quy | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 |
| 18 | Hướng dẫn giám sát VST ngoại khoa | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 19 | Thực hành giám sát tuân thủ VST ngoại khoa | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 |
20 | Thực hành thu thập và làm sạch dữ liệu giám sát VST ngoại khoa | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 |
21 | Phiên giải số liệu, báo cáo kết quả giám sát VST ngoại khoa | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 |
22 | Thực hành giám sát VST tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 40 | 0 | 40 |
23 | Thực hành giám sát VST tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của học viên | 0 | 0 | 40 | 0 | 40 |
| III. Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) | | | | | |
24 | Các hướng dẫn về giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 25 | Giám sát vi khuẩn đa kháng thuốc trong cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 26 | Giám sát nhiễm khuẩn huyết (NKH) | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 27 | Thực hành xác định ca bệnh NKH (Case Study) | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 |
| 28 | Thực hành thu thập và làm sạch dữ liệu NKH | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 |
| 29 | Trình bày và phiên giải số liệu giám sát NKH | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 |
| 30 | Giám sát nhiễm khuẩn niệu (NKN) | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 31 | Thực hành xác định ca bệnh NKN (Case Study) | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 |
| 32 | Thực hành thu thập và làm sạch dữ liệu NKN | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 |
| 33 | Trình bày và phiên giải số liệu giám sát NKN | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 |
| 34 | Thực hành giám sát NKBV tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 40 | 0 | 40 |
| 35 | Thực hành giám sát NKBV tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của học viên | 0 | 0 | 40 | 0 | 40 |
| IV. Vệ sinh môi trường (VSMT) | | | | | |
| 36 | Các hướng dẫn về vệ sinh môi trường bề mặt trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 37 | Tổ chức thực hiện vệ sinh môi trường | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 38 | Hoá chất trong vệ sinh môi trường | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 39 | Quy trình kỹ thuật vệ sinh môi trường | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 |
| 40 | Vệ sinh trang thiết bị y tế | 1 | 0 | 0 | 3 | 4 |
| 41 | Tổ chức giám sát VSMT | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 |
| 42 | Các phương pháp giám sát chất lượng vệ sinh môi trường bề mặt trong bệnh viện | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 43 | Thực hành thu thập và làm sạch dữ liệu giám sát chất lượng VSMT bệnh viện | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 |
| 44 | Phiên giải số liệu, báo cáo kết quả giám sát VSMT | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 |
| 45 | Thực hành giám sát quy trình, chất lượng công tác vệ sinh môi trường tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 40 | 40 |
| 46 | Thực hành giám sát VSMT tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của học viên | 0 | 0 | 0 | 40 | 40 |
| V. Bệnh truyền nhiễm có nguy cơ gây dịch (tái nổi, mới nổi) | | | | | |
47 | Hướng dẫn phòng chống bệnh truyền nhiễm | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 48 | Dịch tễ học cơ bản của các bệnh truyền nhiễm | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 49 | Hướng dẫn các bước điều tra dịch cơ bản | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 50 | Thực hành điều tra dịch cơ bản trong cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 |
| 51 | Thực hành điều tra dịch cơ bản (Case Study): Lao, Sởi, Thủy đậu | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 |
| 52 | Lưu thông không khí và thiết kế luồng thông khí | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 53 | Thực hành áp dụng phòng ngừa theo đường lây truyền | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 |
| 54 | Phương pháp quản lý phương tiện phòng hộ cá nhân trong phòng chống dịch | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 55 | Kịch bản tổng thể phòng chống dịch | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 56 | Đảm bảo an toàn cho nhân viên y tế và quản lý nguồn nhân lực trong phòng chống dịch | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 |
| 57 | Thực hành phòng chống dịch tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 40 | 0 | 40 |
| 58 | Thực hành phòng chống dịch tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của học viên | 0 | 0 | 40 | 0 | 40 |
| VI. Ôn tập - Thi | | | | | |
| 59 | Ôn tập | 20 | 0 | 20 | 0 | 40 |
| 60 | Thi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tổng số tiết học | 144 | 14 | 317 | 85 | 560 |