Stt | Tên bài giảng | Số tín chỉ/tiết học |
Lý thuyết | Thực hành BP(BN) | Tổng số |
I. | Đại cương, thiết kế, tiêu chuẩn nhân sự trong CSSD | | | |
1 | Các văn bản quy phạm pháp luật và hướng dẫn liên quan đến Kiểm soát nhiễm khuẩn | 4 | 0 | 4 |
2 | Phòng ngừa chuẩn và phòng ngừa bổ sung dựa trên đường lây truyền | 4 | 0 | 4 |
3 | Hoạt động Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 4 | 0 | 4 |
4 | Kiểm soát lây nhiễm chéo từ dụng cụ - Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động tại CSSD | 4 | 0 | 4 |
5 | Tiêu chuẩn nhân sự CSSD | 4 | 0 | 4 |
6 | Thiết kế CSSD | 4 | 0 | 4 |
7 | Mô hình quản lý CSSD | 4 | 0 | 4 |
8 | Quản lý nguy cơ trong hoạt động CSSD | 4 | 0 | 4 |
9 | Tiêu chuẩn nguồn nước cho xử lý dụng cụ y tế | 4 | 0 | 4 |
10 | Chu trình tái xử lý dụng cụ y tế | 4 | 0 | 4 |
II. | Chu trình tái xử lý dụng cụ phẫu thuật và dụng cụ y tế khác | | | |
11 | Làm sạch ban đầu, thu gom và vận chuyển dụng cụ y tế | 4 | 0 | 4 |
12 | Làm sạch, khử khuẩn dụng cụ y tế | 4 | 0 | 4 |
13 | Kiểm tra và đóng gói dụng cụ y tế | 4 | 0 | 4 |
14 | Phương pháp tiệt khuẩn nhiệt độ cao bằng hơi nước | 4 | 0 | 4 |
15 | Phương pháp tiệt khuẩn nhiệt độ thấp bằng hóa chất Hydrogen Peroxide | 4 | 0 | 4 |
16 | Phương pháp tiệt khuẩn nhiệt độ thấp bằng khí Ethylene Oxide | 4 | 0 | 4 |
17 | Lưu kho, cấp phát dụng cụ y tế tiệt khuẩn | 4 | 0 | 4 |
18 | Tái xử lý dụng cụ y tế có nguồn điện, ống soi cứng | 4 | 0 | 4 |
19 | Tái xử lý dụng cụ y tế "mượn" | 2 | 0 | 2 |
20 | Tái xử lý hộp hấp chuyên dụng | 2 | 0 | 2 |
21 | Tái xử lý dụng cụ nội soi chẩn đoán | 4 | 0 | 4 |
III. | - Tiêu chí kiểm soát chất lượng chu trình tái xử lý
| | | |
22 | Kiểm soát chất lượng làm sạch dụng cụ y tế | 4 | 0 | 4 |
23 | Kiểm soát chất lượng trong tiệt khuẩn nhiệt độ cao bằng hơi nước | 4 | 0 | 4 |
24 | Kiểm soát chất lượng trong tiệt khuẩn nhiệt độ thấp bằng hóa chất Hydrogen Peroxide | 4 | 0 | 4 |
25 | Kiểm soát chất lượng trong tiệt khuẩn nhiệt độ thấp bằng khí Ethylene Oxide | 4 | 0 | 4 |
26 | Kiểm soát chất lượng trong khử khuẩn mức độ cao | 4 | 0 | 4 |
IV. | - Tiêu chí kỹ thuật đồ nội thất, phụ kiện hỗ trợ, máy, công cụ dụng cụ, vật tư y tế, hóa chất trong CSSD
| | | |
27 | Tiêu chí kỹ thuật đồ nội thất, phụ kiện hỗ trợ sử dụng tại CSSD | 4 | 0 | 4 |
28 | Tiêu chí kỹ thuật các loại máy, thiết bị sử dụng tại CSSD | 4 | 0 | 4 |
29 | Tiêu chí kỹ thuật các loại công cụ dụng cụ tại CSSD | 4 | 0 | 4 |
30 | Tiêu chí kỹ thuật các loại vật tư y tế sử dụng tại CSSD | 4 | 0 | 4 |
31 | Tiêu chí kỹ thuật các loại hóa chất sử dụng tại CSSD | 4 | 0 | 4 |
32 | Chu trình tái xử lý dụng cụ y tế, thực hành tại BV ĐHYD TP.HCM | 0 | 40 | 40 |
33 | Kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn và xây dựng các tiêu chí kỹ thuật đồ nội thất, phụ kiện hỗ trợ, máy, thiết bị, dụng cụ, VTYT, hóa chất, thực hành tại BV ĐHYD TP.HCM | 0 | 40 | 40 |
34 | Chu trình tái xử lý dụng cụ y tế, kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn và xây dựng tiêu chí kỹ thuật đồ nội thất, phụ kiện hỗ trợ, máy, thiết bị, dụng cụ, vật tư y tế, hóa chất của CSSD thực hành tại cơ sở y tế của học viên | 0 | 40 | 40 |
V. | Quy định, quy trình vận hành CSSD | | | |
35 | Danh mục quy định, quy trình trong hoạt động của CSSD | 4 | 0 | 4 |
36 | Xây dựng quy định, quy trình tái xử lý dụng cụ, kiểm tra, đóng gói, kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn, lưu kho, cấp phát DCYT, thực hành tại BV ĐHYD TP.HCM | 0 | 24 | 24 |
VI. | Các vấn đề liên quan đến vật tư tiêu hao tái sử dụng | | | |
37 | Chu trình tái xử lý vật tư tiêu hao tái sử dụng | 4 | 4 | 8 |
38 | Quản lý sử dụng vật tư tiêu hao tái sử dụng | 4 | 0 | 4 |
39 | Xây dựng quy định, quy trình tái xử lý dụng cụ có nguồn điện, ống soi cứng, dụng cụ nội soi chẩn đoán, vật tư tiêu hao tái sử dụng thực hành tại BV ĐHYD TP.HCM | 0 | 40 | 40 |
40 | Xây dựng quy định, quy trình tái xử lý DCYT chung (làm sạch, khử khuẩn, kiểm tra, đóng gói, kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn, vận hành máy, lưu kho, cấp phát); tái xử lý dụng cụ có nguồn điện, ống soi cứng, dụng cụ nội soi chẩn đoán, vật tư tiêu hao tái sử dụng thực hành tại cơ sở y tế của học viên | 0 | 40 | 40 |
VII. | Phương pháp tính chi phí tái xử lý dụng cụ y tế và đồ vải | | | |
41 | Tính chi phí tái xử lý dụng cụ y tế (định mức kinh tế - kỹ thuật của dịch vụ) | 4 | 0 | 4 |
42 | Chi phí tái xử lý dụng cụ y tế tiệt khuẩn nhiệt độ cao bằng hơi nước | 4 | 4 | 8 |
43 | Chi phí tái xử lý dụng cụ y tế tiệt khuẩn nhiệt độ thấp bằng hóa chất Hydrogen Peroxide | 4 | 4 | 8 |
44 | Chi phí tái xử lý dụng cụ y tế tiệt khuẩn nhiệt độ thấp bằng khí Ethylene Oxide | 4 | 4 | 8 |
45 | Chi phí tái xử lý dụng cụ y tế khử khuẩn mức độ cao | 4 | 4 | 8 |
46 | Chi phí tái xử lý đồ vải nội trú, ngoại trú và phẫu thuật | 4 | 0 | 4 |
VIII. | Quản lý đồ vải nội trú, ngoại trú và phẫu thuật | | | |
47 | Quản lý và sử dụng đồ vải y tế | 4 | 0 | 4 |
48 | Thu gom, xử lý đồ vải y tế | 2 | 2 | 4 |
49 | Tiêu chí kỹ thuật đồ vải bệnh viện | 4 | 4 | 8 |
50 | Cách thức xây dựng tiêu chí kỹ thuật dịch vụ thuê ngoài tái xử lý đồ vải y tế | 4 | 0 | 4 |
51 | Kiểm soát chất lượng đồ vải nội viện, dịch vụ thuê ngoài | 4 | 0 | 4 |
IX. | Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hoạt động CSSD | | | |
52 | Quản lý dụng cụ y tế bằng phần mềm | 4 | 4 | 8 |
53 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý vật tư y tế, hóa chất CSSD | 4 | 4 | 8 |
54 | Cách tính chi phí tái xử lý dụng cụ y tế, đồ vải y tế và quản lý đồ vải y tế thực hành tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM | 0 | 40 | 40 |
55 | Cách tính chi phí tái xử lý dụng cụ y tế, đồ vải y tế và quản lý đồ vải y tế, thực hành tại cơ sở y tế của học viên | 0 | 40 | 40 |
X. | Ôn tập – Thi | 20 | 20 | 40 |
| Tổng số tín chỉ/tiết | 202 | 358 | 560 |