Số TT | Tên bài/ Giảng viên | Số tiết học |
Tổng số | Lý thuyết | Thực hành |
Chuyên đề 1. Quản lý chất lượng xét nghiệm |
1 | Thống kê trong xét nghiệm, biểu đồ Levey-Jenning và các quy luật Westgard. ThS. Văn Hy Triết | 3 | 3 | 0 |
Chuyên đề 2. Xét nghiệm cơ bản |
2 | XNCB kính hiển vi. ThS. Đào Thị Minh Nhã | 3 | 0 | 3 |
Chuyên đề 3. Huyết học |
3 | Sự tạo máu. ThS. Đào Thanh Hiền | 2 | 2 | 0 |
4 | Một số chế phẩm máu sử dụng trong truyền máu. ThS. Đào Thanh Hiền | 2 | 2 | 0 |
5 | Dòng hồng cầu. ThS. Đào Thanh Hiền ThS. Huỳnh Hữu Duyên | 4 | 2 | 2 |
6 | Dòng bạch cầu. ThS. Đào Thanh Hiền ThS. Huỳnh Hữu Duyên | 10 | 4 | 6 |
7 | Dòng tiểu cầu. ThS. Đào Thanh Hiền | 2 | 2 | 0 |
8 | Hệ thống nhóm máu ABO. ThS. Nguyễn Kim Trung ThS. Trần Thùy Lẽn | 7 | 3 | 4 |
9 | Hệ thống nhóm máu Rhesus và các hệ thống nhóm máu phụ khác. ThS. Nguyễn Kim Trung ThS. Trần Thùy Lẽn | 8 | 4 | 4 |
10 | An toàn truyền máu – Xét nghiệm thuận hợp. ThS. Nguyễn Kim Trung ThS. Đào Thanh Hiền | 8 | 4 | 4 |
11 | Tai biến truyền máu. ThS. Nguyễn Kim Trung | 2 | 2 | 0 |
12 | Thiếu máu nhược sắc. ThS. Huỳnh Hữu Duyên | 2 | 2 | 0 |
13 | Thiếu máu tan máu. ThS. Huỳnh Hữu Duyên | 2 | 2 | 0 |
14 | Bệnh bạch cầu cấp. ThS. Huỳnh Hữu Duyên | 2 | 2 | 0 |
15 | Hội chứng tăng sinh tủy. Bệnh đa hồng cầu. Bệnh leukemia kinh dòng hạt. ThS. Huỳnh Hữu Duyên | 2 | 2 | 0 |
16 | Đại cương về đông cầm máu và các xét nghiệm liên quan. ThS. Trần Thùy Lẽn ThS. Nguyễn Kim Trung | 14 | 8 | 6 |
17 | Huyết đồ. ThS. Huỳnh Hữu Duyên ThS. Đào Thanh Hiền | 8 | 4 | 4 |
Chuyên đề 4. Ký sinh trùng |
18 | Đại cương về ký sinh học (yếu tố phân bố KST). TS. BS Trần Thị Huệ Vân | 1 | 1 | 0 |
19 | Giun truyền qua đất, nước, thực phẩm (Giun kim, giun tóc, giun đũa, giun xoắn, giun móc, giun lươn, giun chỉ, giun ký sinh lạc chủ). TS. BS Trần Thị Huệ Vân ThS. Nguyễn Thị Tường Vân ThS. Trịnh Tuyết Huệ | 7 | 3 | 4 |
20 | Sán (dải heo, dải bò, bệnh gạo heo, dải cá, dải lùn, dải chó, sán lá lớn ở ruột, lá phổi, lá nhỏ ở gan, lá lớn ở gan). ThS. Nguyễn Thị Tường Vân ThS. Phạm Trương Trúc Giang | 8 | 4 | 4 |
21 | Đơn bào ký sinh đường ruột và niệu dục (đại cương, amip gây bệnh, trùng lông, trùng roi, T.intestinalis, T,vaginalis). ThS. Trịnh Tuyết Huệ | 4 | 4 | 0 |
22 | Kỹ thuật XNCB chẩn đoán KSTĐR phổ biến hiện nay. ThS. Nguyễn Thị Tường Vân | 4 | 4 | 0 |
23 | Đơn bào ký sinh máu mô (Trùng roi, trùng bào tử, bệnh sốt rét, ký sinh trùng sốt rét kháng thuốc, dịch tễ học sốt rét). ThS. Nguyễn Nhật Minh Thư ThS. Trịnh Tuyết Huệ | 16 | 8 | 8 |
24 | Đại cương vi nấm. ThS. Phạm Trương Trúc Giang | 2 | 2 | 0 |
25 | Bệnh vi nấm ngoại biên, vi nấm ngoài da. ThS. Phạm Trương Trúc Giang | 2 | 2 | 0 |
26 | Bệnh vi nấm cơ hội, vi nấm nội tạng. ThS. Nguyễn Hồ Phương Liên ThS. Phạm Trương Trúc Giang | 16 | 8 | 8 |
27 | Thu thập, bảo quản, vận chuyển, xử lý bệnh phẩm do KST và vi nấm. ThS. Trịnh Tuyết Huệ | 3 | 3 | 0 |
28 | Một số kỹ thuật chẩn đoán miễn dịch học chẩn đoán bệnh KST. TS. BS. Trần Thị Huệ Vân ThS. Nguyễn Thị Tường Vân ThS. Trịnh Tuyết Huệ | 7 | 3 | 4 |
29 | Ứng dụng PCR trong lĩnh vực ký sinh trùng. PGS. TS. BS. Trần Phủ Mạnh Siêu | 3 | 3 | 0 |
30 | Thi cuối môn: lên kính hiển vi chạy trạm (OSCE). ThS. Nguyễn Nhật Minh Thư ThS. Phạm Trương Trúc Giang | 2 | 0 | 2 |
Chuyên đề 5. Hóa sinh |
31 | Các phương pháp và kỹ thuật hóa sinh sử dụng trong xét nghiệm y khoa. ThS. Lê Thị Mai Dung ThS. Lê Thị Mỹ Ngọc ThS. Nguyễn Hồng Lập ThS. Văn Hy Triết | 19 | 3 | 16 |
32 | Rối loạn chuyển hóa glucid và các xét nghiệm liên quan. ThS. Đinh Quốc Long ThS. Lê Thị Mỹ Ngọc ThS. Lê Thị Mai Dung | 7 | 3 | 4 |
33 | Lipid - Rối loạn chuyển hóa lipid và các xét nghiệm liên quan. ThS. Lê Thị Khánh Phương ThS. Lê Thị Xinh | 8 | 4 | 4 |
34 | Hemoglobin - Rối loạn chuyển hóa hemoglobin và các xét nghiệm liên quan. ThS. Lê Thị Mỹ Ngọc. ThS. Lê Thị Khánh Phương | 7 | 3 | 4 |
35 | Những thay đổi bệnh lý của các chất vô cơ. ThS. Nguyễn Hồng Lập ThS. Văn Hy Triết | 7 | 3 | 4 |
36 | Các xét nghiệm đánh giá chức năng và bệnh lý gan mật. ThS. Văn Hy Triết ThS. Lê Thị Khánh Phương ThS. Lê Thị Xinh | 11 | 3 | 8 |
37 | Các xét nghiệm đánh giá chức năng và bệnh lý thận. ThS. Lê Thị Mỹ Ngọc ThS. Lê Thị Xinh ThS. Lê Thị Khánh Phương | 10 | 3 | 7 |
38 | Nước tiểu, các dịch cơ thể và các xét nghiệm liên quan. ThS. Lê Thị Xinh ThS. Lê Thị Khánh Phương | 6 | 3 | 3 |
Chuyên đề 6. Vi sinh |
39 | Đại cương về vi khuẩn. ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc | 3 | 3 | 0 |
40 | Nhiễm trùng và miễn dịch. ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc | 2 | 2 | 0 |
41 | Kháng sinh và Kỹ thuật kháng sinh đồ. ThS. Trần Bích Ngọc ThS. Trần Thị Ngọc Lâm ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc | 22 | 12 | 10 |
42 | Vi khuẩn gây bệnh thường gặp (Cầu khuẩn Gram dương, cầu khuẩn Gram âm, Trực khuẩn Gram dương, Trực khuẩn Gram âm). Quy trình xét nghiệm vi sinh trên các bệnh phẩm thường quy. ThS. Phạm Thái Bình ThS. Trần Thị Ngọc Lâm ThS. Trần Bích Ngọc ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc | 48 | 28 | 20 |