Số TT | Tên bài – Giảng viên | Số tiết/ giờ tín chỉ |
Lý thuyết | Thực hành | Tổng số |
Lab | BV | |
| TUẦN 1 | | | | |
1 | Ngày 1 | | | | |
| Khai giảng - Kính hiển vi phẫu thuật và cách sử dụng
PGS. Nguyễn Công Kiệt, ThS. Ngô Nguyễn Thu Hằng | 4 | 0 | 0 | 4 |
| Thực hành tại phòng wetlab BS.CKII. Nguyễn Thị Thu Tâm, ThS. Nguyễn Thị Mộng Dung , ThS. Dương Nguyễn Việt Hương, ThS. Phan Nguyễn Thùy Linh, ThS. Ngô Nguyễn Thu Hằng, ThS. Phạm Thị Ngọc Tiên, ThS. Trần Vũ Ngọc Tuyên, ThS. Trương Tiến Dũng, BS. CKII. Trương Nguyễn Bảo Châu | 0 | 4 | 0 | 4 |
2 | Ngày 2 | | | | |
| - Nguyên tắc phẫu thuật mi mắt và phần phụ
BS.CKII. Cao Ngọc Thạch | 4 | 0 | 0 | 4 |
| Thực hành tại phòng wetlab BS.CKII. Nguyễn Thị Thu Tâm, ThS. Nguyễn Thị Mộng Dung, ThS. Dương Nguyễn Việt Hương, ThS. Phan Nguyễn Thùy Linh, ThS. Ngô Nguyễn Thu Hằng, ThS. Phạm Thị Ngọc Tiên, ThS. Trần Vũ Ngọc Tuyên, ThS. Trương Tiến Dũng, BS. CKII. Trương Nguyễn Bảo Châu | 0 | 4 | 0 | 4 |
3 | | | | | |
| - Nguyên tắc phẫu thuật kết giác củng mạc
BS.CKII. Nguyễn Thị Thu Tâm | 4 | 0 | 0 | 4 |
| Thực hành tại phòng wetlab BS.CKII. Nguyễn Thị Thu Tâm, ThS. Nguyễn Thị Mộng Dung, ThS. Dương Nguyễn Việt Hương ThS. Phan Nguyễn Thùy Linh, ThS. Ngô Nguyễn Thu Hằng, ThS. Phạm Thị Ngọc Tiên, ThS. Trần Vũ Ngọc Tuyên, ThS. Trương Tiến Dũng, BS. CKII. Trương Nguyễn Bảo Châu | 0 | 4 | 0 | 4 |
4 | | | | | |
| - Dụng cụ vi phẫu mắt và cách sử dụng
- Các bộ dụng cụ vi phẫu thường gặp: mộng, quặm
ThS. Nguyễn Thị Mộng Dung | 4 | 0 | 0 | 4 |
| Thực hành tại phòng wetlab BS.CKII. Nguyễn Thị Thu Tâm, ThS. Nguyễn Thị Mộng Dung, ThS. Dương Nguyễn Việt Hương ThS. Phan Nguyễn Thùy Linh, ThS. Ngô Nguyễn Thu Hằng, ThS. Phạm Thị Ngọc Tiên, ThS. Trần Vũ Ngọc Tuyên, ThS. Trương Tiến Dũng, BS. CKII. Trương Nguyễn Bảo Châu | 0 | 4 | 0 | 4 |
5 | | | | | |
| Thực hành tại phòng wetlab BS.CKII. Nguyễn Thị Thu Tâm, ThS. Nguyễn Thị Mộng Dung, ThS. Dương Nguyễn Việt Hương ThS. Phan Nguyễn Thùy Linh, ThS. Ngô Nguyễn Thu Hằng, ThS. Phạm Thị Ngọc Tiên, ThS. Trần Vũ Ngọc Tuyên, ThS. Trương Tiến Dũng, BS. CKII. Trương Nguyễn Bảo Châu | 0 | 4 | 0 | 4 |
| | | | | |
6 | Chia nhóm đi thực tập tại Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Nguyễn Trãi BS.CKII. Cao Ngọc Thạch, ThS. Nguyễn Hoàng Phúc | 0 | 0 | 40 | 40 |
| Thực hành tại phòng wetlab BS.CKII. Nguyễn Thị Thu Tâm, ThS. Nguyễn Thị Mộng Dung, ThS. Dương Nguyễn Việt Hương ThS. Phan Nguyễn Thùy Linh, ThS. Ngô Nguyễn Thu Hằng, ThS. Phạm Thị Ngọc Tiên, ThS. Trần Vũ Ngọc Tuyên, ThS. Trương Tiến Dũng, BS. CKII. Trương Nguyễn Bảo Châu | 0 | 40 | 0 | 40 |
| TUẦN 4 | | | | |
7 | Chia nhóm đi thực tập tại Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Nguyễn Trãi BS.CKII. Cao Ngọc Thạch ThS. Nguyễn Hoàng Phúc | 0 | 0 | 40 | 40 |
| TUẦN 5+6 | | | | |
8 | Thực hiện kỹ thuật khâu da mi, bờ mi, khâu kết, giác, củng mạc ở những tổn thương đơn giản vùng mắt dưới sự giám sát của Trưởng/Phó khoa cơ sở y tế học viên đang công tác và báo cáo kết quả cho Trung tâm | 0 | 0 | 80 | 80 |
| Tổng số tiết/ giờ tín chỉ | 16 | 60 | 160 | 236 |